Hội chứng tech neck là vấn đề sức khỏe phổ biến của con người thời nay. Ảnh: Canva
Vấn đề sức khỏe của thời đại số
Tech neck dùng để mô tả tình trạng đau mỏi, căng cơ và các rối loạn liên quan đến vùng cổ, vai, gáy và lưng trên, do thói quen cúi đầu nhìn vào các thiết bị công nghệ như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay trong thời gian dài.
Thời đại kỷ nguyên số, nơi công nghệ thông tin len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống, khiến tech neck trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng lo ngại. Không khó để nhận ra, nhiều người thời nay - đặc biệt là dân văn phòng, học sinh, sinh viên - thường dành 6-10 tiếng mỗi ngày để nhìn vào màn hình thiết bị.
Trong một bài nghiên cứu đăng trên tạp chí Surgical Technology International vào năm 2014, bác sĩ người Mỹ Kenneth Hansraj cho biết khi đầu người nghiêng về phía trước khoảng 60 độ – một tư thế rất phổ biến khi dùng điện thoại – thì lực tác động lên cột sống cổ tương đương 27kg, tức gấp 5-6 lần so với trạng thái đầu thẳng tự nhiên.
Áp lực này khiến các cơ vùng cổ – vai – gáy phải hoạt động quá mức trong thời gian dài, làm tăng nguy cơ căng cơ, thoái hóa đĩa đệm, lệch đốt sống cổ và gây đau mạn tính.
Phải nói thêm, ở trẻ em và thanh thiếu niên, do sự phát triển hệ xương chưa hoàn thiện, nên việc sử dụng thiết bị sai tư thế trong thời gian dài càng khiến họ dễ bị tổn thương hơn.
Số ca mắc tech neck được ghi nhận tại nhiều quốc gia tăng đột biến. Các nghiên cứu tại Saudi Arabia, Nam Phi, Hàn Quốc, Hoa Kỳ đều cho thấy tỷ lệ người trẻ dưới 35 tuổi mắc các biểu hiện tech neck ngày càng tăng, đặc biệt trong giai đoạn hậu COVID-19, do việc học online và làm việc tại nhà phổ biến hơn bao giờ hết.
Một số bác sĩ chuyên khoa cột sống ghi nhận số ca đau cổ mạn tính tăng gấp đôi trong 5 năm qua, đặc biệt ở người trẻ. Nguyên nhân chủ yếu là sự thay đổi thói quen sống khi con người phải ngồi nhiều hơn, ít vận động và phụ thuộc quá nhiều vào thiết bị điện tử mà không có hướng dẫn tư thế hợp lý. Ngoài ra, do đặc thù công việc hoặc học tập, nhiều người không có thời gian nghỉ hợp lý, dẫn đến việc lặp lại sai tư thế mỗi ngày mà không ý thức được hậu quả.
Bên cạnh các vấn đề về cơ xương khớp, tech neck còn ảnh hưởng đến ngoại hình như cổ gù, vai tròn, gây mất tự tin và ảnh hưởng tâm lý. Ngoài ra, còn có những biến chứng gián tiếp khác như rối loạn tiền đình, đau đầu kéo dài, rối loạn giấc ngủ, và giảm khả năng tập trung thì tất cả đều bắt nguồn từ tư thế cúi đầu kéo dài và thiếu vận động.
Tech neck gây nhiều hệ lụy
Tech neck không đơn giản chỉ là đau cổ, mà là dấu hiệu cảnh báo cho một loạt hệ lụy sức khỏe lâu dài nếu không được can thiệp kịp thời.
Triệu chứng của tech neck rất đa dạng và thường phát triển âm thầm. Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mỏi cổ nhẹ hoặc cứng gáy sau vài giờ sử dụng thiết bị.
Khi tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn như đau âm ỉ vùng cổ, đau lan xuống vai và lưng trên, đau đầu vùng chẩm, tê hoặc dị cảm ở tay và ngón tay, chóng mặt, mất thăng bằng, mất ngủ và suy giảm khả năng tập trung. Thậm chí trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị hạn chế vận động cổ, yếu cơ tay, mất cảm giác ở chi trên và phải sử dụng thuốc giảm đau kéo dài.
Ngoài yếu tố thể chất, tech neck cũng ảnh hưởng không nhỏ đến tinh thần và tâm lý. Những người mắc hội chứng này thường có cảm giác mệt mỏi kéo dài, mất tự tin vì ngoại hình thay đổi, dễ cáu gắt do đau mỏi liên tục. Nhiều người bệnh chia sẻ rằng họ không thể tập trung làm việc lâu, thường xuyên mất ngủ và cảm thấy kiệt sức ngay cả khi không lao động nặng.
Đặc biệt, tech neck còn gây ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và hoạt động xã hội – những người đau cổ mạn tính thường có xu hướng tránh các hoạt động nhóm, hạn chế tương tác và giảm chất lượng sống.
Phòng ngừa và điều trị tech neck đòi hỏi sự kết hợp giữa điều chỉnh tư thế, nghỉ ngơi hợp lý, tập luyện phù hợp và nếu cần điều trị chuyên sâu từ bác sĩ.
Tư thế sử dụng thiết bị là yếu tố quan trọng nhất. Khi dùng điện thoại hoặc máy tính bảng, bạn nên đưa thiết bị ngang tầm mắt thay vì cúi đầu xuống. Khi làm việc với máy tính, cần dùng ghế có tựa lưng thẳng, đặt màn hình ngang tầm mắt, giữ lưng thẳng và hai chân đặt vững trên sàn.
Sử dụng bàn ghế công thái học (ergonomic) hoặc kê thêm gối lưng cũng giúp giảm áp lực lên cột sống. Ngoài ra, áp dụng quy tắc 20-20-20 là cách hiệu quả để bảo vệ cả mắt và cổ: cứ sau 20 phút làm việc hãy nhìn ra xa khoảng 6 mét (20 feet) trong ít nhất 20 giây.
Thường xuyên vận động nhẹ, thay đổi tư thế và đứng dậy đi lại mỗi 30–45 phút cũng giúp giảm nguy cơ căng cơ. Bên cạnh tư thế, các bài tập giãn cơ là giải pháp phục hồi hiệu quả: rút cằm vào trong (chin tuck), nghiêng đầu sang hai bên, xoay cổ, tư thế yoga rắn hổ mang (cobra pose), mở rộng vai, và kéo giãn vùng bả vai, gáy. Bạn nên tập các động tác này 1–2 lần mỗi ngày, mỗi động tác giữ từ 10–30 giây.
Có thể phòng chống hội chứng tech neck bằng những bài tập đơn giản. Ảnh Canva
Việc phát hiện sớm các triệu chứng hội chứng tech neck và có biện pháp điều chỉnh là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu tổn thương lâu dài và phục hồi nhanh chóng cho người bệnh.
Nếu triệu chứng không giảm, cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn điều trị phù hợp, từ vật lý trị liệu đến sử dụng thuốc giảm đau hoặc nẹp cố định nếu cần. Một số người có thể cần kết hợp điều trị đa phương pháp nếu đã bị tổn thương đốt sống cổ hoặc dây thần kinh. Về lâu dài, nên ý thức bảo vệ tư thế và giữ lối sống năng động, tập thể dục đều đặn, nghỉ ngơi đủ giấc và tránh lệ thuộc vào điện thoại là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi tech neck. Với sự hiểu biết đúng đắn và chủ động thay đổi, mỗi người hoàn toàn có thể kiểm soát được hội chứng tech neck và duy trì sức khỏe tốt trong thời đại công nghệ phát triển không ngừng. |
Theo TSK số 697
Ý kiến của bạn
{% item.name %}
{% item.comment %}